英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
knewest查看 knewest 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
knewest查看 knewest 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
knewest查看 knewest 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Lập trình Scratch
    Tạo, chỉnh sửa và chạy chương trình Scratch trực tiếp trong Virtual Lab
  • Scratch - Imagine, Program, Share
    Scratch is a free programming language and online community where you can create your own interactive stories, games, and animations
  • Scratch 3. 29. 1 - Phần mềm lập trình dành cho trẻ em . . .
    Scratch là ngôn ngữ lập trình trực quan dạng khối đồng thời là trang web giáo dục hướng tới trẻ em, với đối tượng mục tiêu từ 8 đến 16 tuổi Người dùng có thể tạo các dự án ngay trên trang Scratch web với giao diện khối
  • Lập trình Scratch là gì? Vì sao trẻ em nên học Scratch trong . . .
    1 Lập trình Scratch là gì? Lập trình cratch là một ngôn ngữ lập trình trực quan dạng kéo – thả , được phát triển bởi Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) – một trong những đơn vị hàng đầu thế giới về công nghệ và giáo dục
  • Lập trình Scratch – Hướng dẫn từ cơ bản đến nâng cao 2025
    Hãy cùng Teky tìm hiểu ngay về lập trình Scratch là gì? Hướng dẫn cơ bản và cách tốt nhất để học lập trình Scratch qua bài viết dưới đây
  • Kho tài liệu | Scratch
    Nơi chia sẻ các tài liệu học tập công cụ lập trình kéo thả Scratch từ cơ bản đến nâng cao Các tài liệu đều được chia sẻ miễn phí từ các nguồn uy tín đã được HourOfCode Vietnam tổng hợp và chọn lọc
  • Hướng dẫn cài đặt và lập trình phần mềm Scratch
    1 Giới thiệu về Scratch Scratch được phát triển bởi MIT Media Lab Có thể sử dụng online tại: https: scratch mit edu Cũng có thể tải về bản offline: https: scratch mit edu download 2 Giao diện chính của Scratch Khi mở Scratch, bạn sẽ thấy 5 khu vực chính:





中文字典-英文字典  2005-2009