nuncio 音标拼音: [n'ʌnsio]
n . 罗马教廷大使
罗马教廷大使
nuncio n 1 : (
Roman Catholic Church )
a diplomatic representative of the Pope having ambassadorial status [
synonym : {
nuncio }, {
papal nuncio }]
Nuncio \
Nun "
ci *
o \,
n .;
pl . {
Nuncios }. [
It .
nunzio ,
nuncio ,
fr .
L .
nuncius ,
nuntius ,
messenger ;
perh .
akin to novus new ,
E .
new ,
and thus ,
one who brings news .
Cf . {
Announce }.]
[
1913 Webster ]
1 .
A messenger . [
Obs .] --
Shak .
[
1913 Webster ]
2 .
The permanent official representative of the pope at a foreign court or seat of government .
Distinguished from a legate a latere ,
whose mission is temporary in its nature ,
or for some special purpose .
Nuncios are of higher rank than internuncios .
[
1913 Webster ]
48 Moby Thesaurus words for "
nuncio ":
Hermes ,
Iris ,
Mercury ,
Paul Revere ,
Pheidippides ,
ambassador ,
ambassadress ,
apostolic delegate ,
attache ,
career diplomat ,
carrier ,
chancellor ,
charge ,
commercial attache ,
commissionaire ,
consul ,
consul general ,
consular agent ,
courier ,
diplomat ,
diplomatic ,
diplomatic agent ,
diplomatic courier ,
diplomatist ,
emissary ,
envoy ,
envoy extraordinary ,
estafette ,
express ,
foreign service officer ,
go -
between ,
internuncio ,
legate ,
message -
bearer ,
messenger ,
military attache ,
minister ,
minister plenipotentiary ,
minister resident ,
plenipotentiary ,
post ,
postboy ,
postrider ,
resident ,
runner ,
secretary of legation ,
vice -
consul ,
vice -
legate
安装中文字典英文字典查询工具!
中文字典英文字典工具:
复制到剪贴板
英文字典中文字典相关资料:
Tải xuống và sử dụng Google Dịch Bạn có thể dịch văn bản, chữ viết tay, ảnh và lời nói trong hơn 200 ngôn ngữ bằng ứng dụng Google Dịch, cũng như sử dụng Google Dịch trên web
Google Translate Trợ giúp Trung tâm Trợ giúp Google Translate chính thức, nơi bạn có thể tìm thấy các mẹo và hướng dẫn sử dụng sản phẩm và các câu trả lời khác cho các câu hỏi thường gặp
Dịch ảnh - Máy tính - Google Translate Trợ giúp Bạn có thể dùng máy ảnh của điện thoại để dịch văn bản trong ứng dụng Google Dịch
Dịch ảnh - Android - Google Translate Trợ giúp Trên điện thoại hoặc máy tính bảng Android, hãy mở ứng dụng Google Dịch ; Chọn ngôn ngữ mà bạn muốn dịch sang và ngôn ngữ của nội dung gốc
Bắt đầu hoặc ngừng chia sẻ với gia đình của bạn Để người khác sử dụng bộ nhớ của bạn trên Google One, hãy thử dùng tính năng chia sẻ với gia đình của Google One
Dịch bằng lời nói - Máy tính - Google Translate Trợ giúp Nếu thiết bị có micrô, thì bạn có thể dịch các từ và cụm từ được nói ra Trong một số ngôn ngữ, bạn có thể nghe ứng dụng đọc bản dịch thành tiếng
Đặt Google làm công cụ tìm kiếm mặc định Để xem kết quả trên Google mỗi khi tìm kiếm thông tin, bạn có thể đặt Google làm công cụ tìm kiếm mặc định
Quản lý nhóm gia đình trên Google Là người quản lý gia đình, bạn có thể mời tối đa 5 người tham gia nhóm gia đình của mình
Kiểm tra hoặc quản lý nhóm gia đình - Google For Families Trợ giúp Kiểm tra nhóm gia đình Kiểm tra xem ai là thành viên gia đình của bạn và bạn chia sẻ những dịch vụ nào với họ hoặc rời khỏi nhóm gia đình
Cố định hàng, nhóm, ẩn hoặc hợp nhất các hàng và cột Cố định hoặc hủy cố định hàng hoặc cột Để ghim dữ liệu vào cùng một nơi và nhìn thấy dữ liệu này khi cuộn, bạn có thể cố định các hàng hoặc cột