英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

starred    音标拼音: [st'ɑrd]
a. 有星号的;装饰着星星的

有星号的;装饰着星星的

starred
adj 1: marked with an asterisk; "the starred items" [synonym:
{asterisked}, {starred}]

Star \Star\ (st[aum]r), v. t. [imp. & p. p. {Starred}
(st[aum]rd); p. pr. & vb. n. {Starring}.]
To set or adorn with stars, or bright, radiating bodies; to
bespangle; as, a robe starred with gems. "A sable curtain
starred with gold." --Young.
[1913 Webster]


Starling \Star"ling\ (-l[i^]ng), n. [OE. sterlyng, a dim. of OE.
stare, AS. staer; akin to AS. stearn, G. star, staar, OHG.
stara, Icel. starri, stari, Sw. stare, Dan. staer, L.
sturnus. Cf. {Stare} a starling.]
1. (Zool.) Any passerine bird belonging to {Sturnus} and
allied genera. The European starling ({Sturnus vulgaris})
is dark brown or greenish black, with a metallic gloss,
and spotted with yellowish white. It is a sociable bird,
and builds about houses, old towers, etc. Called also
{stare}, and {starred}. The pied starling of India is
{Sternopastor contra}.
[1913 Webster]

2. (Zool.) A California fish; the rock trout.
[1913 Webster]

3. A structure of piles driven round the piers of a bridge
for protection and support; -- called also {sterling}.
[1913 Webster]

{Rose-colored starling}. (Zool.) See {Pastor}.
[1913 Webster]


Starred \Starred\ (st[aum]rd), a. [From {Star}.]
1. Adorned or studded with stars; bespangled.
[1913 Webster]

2. Influenced in fortune by the stars. [Obs.]
[1913 Webster]

My third comfort,
Starred most unluckily. --Shak.
[1913 Webster]


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
starred查看 starred 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
starred查看 starred 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
starred查看 starred 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Kính Mắt Anna - Thương Hiệu Kính Mắt Của Sự Tử Tế
    Kính mắt Anna là thương hiệu kính mắt hàng đầu Việt Nam, thương hiệu của sự tử tế, cung cấp những mẫu kính an toàn, chất lượng, hợp thị hiếu giảm ngay 15% cho đơn hàng đầu tiên
  • Kính Mắt Anna Official - Shopee Mall Online | Shopee Việt Nam
    Mua kính mắt đa dạng, thời trang, hợp thời với màu phối độc đáo Anna chính hãng tại Shopee ưu đãi tháng 06 2025 Giao hỏa tốc, Shopee đảm bảo MUA NGAY!
  • Cửa hàng Kính mắt Anna - Mang thương hiệu và dịch vụ chất . . .
    Đặt chất lượng và sự phục vụ tận tâm lên hàng đầu, cửa hàng Kính mắt Anna không chỉ đơn thuần là một nơi để bạn mua kính mắt, mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa thời trang và sức khỏe mắt Kính mắt Anna khai trương cơ sở mới tại thành phố Đà Nẵng Xem ngay
  • 8 years journey - KÍNH MẮT ANNA
    Kính mắt Anna thương hiệu kính mắt của sự tử tế Tại Anna, chúng tớ nỗ lực với sứ mệnh mang những sản phẩm “GIÁ TỐT NHẤT” nhưng phải “CHẤT LƯỢNG NHẤT” đến tay các bạn khách hàng, song hành với đó là một trải nghiệm dịch vụ tuyệt vời
  • Kính mắt Anna: Thương hiệu gây sốt giới trẻ mang phong cách . . .
    Với Anna, kính mắt không chỉ là món đồ không thể thiếu của hội “bốn mắt”, mà còn là phụ kiện thời trang giúp bạn tha hồ biến hóa với các loại trang phục khác nhau
  • Kính mắt Anna chú trọng chính sách bảo hành, đa dạng mẫu mã
    Thương hiệu kính mắt Anna áp dụng chính sách bảo hành từ 7 đến 120 ngày, đổi trả khi kể cả khi do lỗi của người dùng 2024 đánh dấu bước tiến mới của thương hiệu, với nhiều chi nhánh mới thành lập trên cả nước và triển khai loạt chiến lược phù hợp nhằm thu
  • Gọng Kính Archives - Kính mắt Anna
    Kính Mắt Anna, thành lập năm 2014, đã phát triển thành một thương hiệu uy tín và không thể thiếu trong thị trường kính mắt dành cho giới trẻ tại Việt Nam Với gần một thập kỷ hoạt động, Anna đã xây dựng mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước, từ Bắc vào Nam





中文字典-英文字典  2005-2009